Bạn đang xem: Khuyen mai tieng anh là gì
Từ điển Việt Anh
khuyến mãi
to promote
cô ta sang việt nam khuyến mãi dĩa hát mới của mình she went to viettnam to promote her new recor
on special offer; promotional
tuần này cà phê bán giá khuyến mãi there"s a special offer on coffee this week; coffee"s on special offer this week
chiến dịch khuyến mãi promotional campaign
sales promotion
kỹ thuật khuyến mãi (sales) promotion technique
họ có công nhiều trong việc khuyến mãi từ điển mới của chúng tôi they helped much in the promotion of our new dictionary
Từ điển Việt Anh - VNE.
khuyến mãi
to promote, on special offer, promotional, sales promotion

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.


Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm: Hướng Dẫn Cài Đặt Phần Mềm Photoshop 7.0 Mien Phi, Adobe Photoshop 7

Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu,tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại,không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
