100 BẢNG ANH BẰNG BAO NHIÊU TIỀN VIỆT NAM

    Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn

    gianghoky.vn giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.

    Bạn đang xem: 100 bảng anh bằng bao nhiêu tiền việt nam


    *
    Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầu

    Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với gianghoky.vn.

    *
    Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiều

    Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.

    *
    Giao dịch bảo mật tuyệt đối

    Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.


    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

    Xem thêm: Top 5 Cách Tạo Pass Cho Folder Đơn Giản Trên Máy Tính Windows


    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.


    Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. gianghoky.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


    *

    Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đồng Việt Nam
    1 GBP30325,00000 VND
    5 GBP151625,00000 VND
    10 GBP303250,00000 VND
    20 GBP606500,00000 VND
    50 GBP1516250,00000 VND
    100 GBP3032500,00000 VND
    250 GBP7581250,00000 VND
    500 GBP15162500,00000 VND
    1000 GBP30325000,00000 VND
    2000 GBP60650000,00000 VND
    5000 GBP151625000,00000 VND
    10000 GBP303250000,00000 VND

    Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Bảng Anh
    1 VND0,00003 GBP
    5 VND0,00016 GBP
    10 VND0,00033 GBP
    20 VND0,00066 GBP
    50 VND0,00165 GBP
    100 VND0,00330 GBP
    250 VND0,00824 GBP
    500 VND0,01649 GBP
    1000 VND0,03298 GBP
    2000 VND0,06595 GBP
    5000 VND0,16488 GBP
    10000 VND0,32976 GBP

    Các loại tiền tệ hàng đầu

    EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1EUREuro1GBP Bảng Anh1USDĐô-la Mỹ1INRRupee Ấn Độ
    10,855351,1282585,276501,432821,579191,0450023,72130
    1,1691111,3190599,697801,675131,846251,2217227,73290
    0,886350,75812175,58300 1,269951,399680,9262021,02490
    0,011730,010030,0132310,016800,018520,012250,27817

    Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *